Có 2 kết quả:

层层 tằng tằng層層 tằng tằng

1/2

tằng tằng

giản thể

Từ điển phổ thông

tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau

tằng tằng

phồn thể

Từ điển phổ thông

tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhiều lớp chồng chất. Thường nói: Tằng tằng điệp điệp.